Sổ kết quả xổ số miền Trung 90 ngày - xsmt.net.vn
1. Xổ số Miền Trung ngày 26/07 (Thứ Sáu)
Thứ 6 26/07 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 07 | 87 |
G.7 | 083 | 281 |
G.6 | 5521 7942 3890 | 2680 3292 6301 |
G.5 | 2021 | 8355 |
G.4 | 23462 57624 78794 88851 97448 86368 13499 | 20714 13289 48485 42971 54523 06436 01830 |
G.3 | 40311 77238 | 72323 76034 |
G.2 | 49721 | 33493 |
G.1 | 48977 | 80242 |
ĐB | 126721 | 715291 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 7 | 1 |
1 | 1 | 4 |
2 | 1,1,1,1,4 | 3, 3 |
3 | 8 | 0, 4, 6 |
4 | 2, 8 | 2 |
5 | 1 | 5 |
6 | 2, 8 | |
7 | 7 | 1 |
8 | 3 | 0,1,5,7,9 |
9 | 0, 4, 9 | 1, 2, 3 |
2. XSMT ngày 25/07 (Thứ Năm)
Thứ 5 25/07 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 51 | 61 |
G.7 | 637 | 860 | 648 |
G.6 | 0678 6719 0599 | 2563 5129 8744 | 4595 2732 2461 |
G.5 | 4977 | 3844 | 6762 |
G.4 | 23787 70931 06224 59258 87849 17782 24613 | 34070 40040 72649 61622 68832 50071 19974 | 46135 28082 76757 31415 21267 64991 23976 |
G.3 | 40603 00203 | 97440 57798 | 35943 54882 |
G.2 | 43959 | 24188 | 42790 |
G.1 | 43986 | 31252 | 91795 |
ĐB | 079588 | 458760 | 965350 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 3, 3 | ||
1 | 3, 9 | 5 | |
2 | 4, 5 | 2, 9 | |
3 | 1, 7 | 2 | 2, 5 |
4 | 9 | 0,0,4,4,9 | 3, 8 |
5 | 8, 9 | 1, 2 | 0, 7 |
6 | 0, 0, 3 | 1, 1, 2, 7 | |
7 | 7, 8 | 0, 1, 4 | 6 |
8 | 2, 6, 7, 8 | 8 | 2, 2 |
9 | 9 | 8 | 0, 1, 5, 5 |
3. KQXSMT ngày 24/07 (Thứ Tư)
Thứ 4 24/07 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 91 | 26 |
G.7 | 504 | 073 |
G.6 | 1223 3564 9367 | 2176 4879 1469 |
G.5 | 1709 | 9372 |
G.4 | 68611 17414 92732 47619 56297 21786 38620 | 84666 35379 68893 30255 79626 98855 21671 |
G.3 | 13808 21051 | 13366 29308 |
G.2 | 22185 | 73132 |
G.1 | 89230 | 70430 |
ĐB | 915522 | 840895 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 4, 8, 9 | 8 |
1 | 1, 4, 9 | |
2 | 0, 2, 3 | 6, 6 |
3 | 0, 2 | 0, 2 |
4 | ||
5 | 1 | 5, 5 |
6 | 4, 7 | 6, 6, 9 |
7 | 1,2,3,6,9,9 | |
8 | 5, 6 | |
9 | 1, 7 | 3, 5 |
4. KQXS Miền Trung ngày 23/07 (Thứ Ba)
Thứ 3 23/07 | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 18 | 22 |
G.7 | 950 | 195 |
G.6 | 8862 1538 9681 | 5767 3755 4376 |
G.5 | 9982 | 9644 |
G.4 | 30893 90326 88650 68727 78675 47068 91996 | 24455 49288 78228 63913 91955 28993 29647 |
G.3 | 34782 81213 | 68624 88549 |
G.2 | 85439 | 82735 |
G.1 | 58023 | 04136 |
ĐB | 623926 | 802247 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | ||
1 | 3, 8 | 3 |
2 | 3, 6, 6, 7 | 2, 4, 8 |
3 | 8, 9 | 5, 6 |
4 | 4, 7, 7, 9 | |
5 | 0, 0 | 5, 5, 5 |
6 | 2, 8 | 7 |
7 | 5 | 6 |
8 | 1, 2, 2 | 8 |
9 | 3, 6 | 3, 5 |
5. XSMT ngày 22/07 (Thứ Hai)
Thứ 2 22/07 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 39 | 73 |
G.7 | 927 | 524 |
G.6 | 5645 1106 2185 | 0994 1791 7471 |
G.5 | 6258 | 1239 |
G.4 | 81402 40434 63751 44290 65546 90913 33937 | 84195 89457 17331 10468 36830 99226 82366 |
G.3 | 14783 28095 | 26585 32733 |
G.2 | 89767 | 28994 |
G.1 | 05382 | 92990 |
ĐB | 651413 | 531363 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 2, 6 | |
1 | 3, 3 | |
2 | 7 | 4, 6 |
3 | 4, 7, 9 | 0, 1, 3, 9 |
4 | 5, 6 | |
5 | 1, 8 | 7 |
6 | 7 | 3, 6, 8 |
7 | 1, 3 | |
8 | 2, 3, 5 | 5 |
9 | 0, 5 | 0,1,4,4,5 |
6. XSMT ngày 21/07 (Chủ Nhật)
CN 21/07 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 90 | 71 | 42 |
G.7 | 284 | 100 | 279 |
G.6 | 7673 0779 6808 | 3232 7272 4977 | 7224 4469 4986 |
G.5 | 7230 | 9874 | 2657 |
G.4 | 30252 77982 55493 20999 66023 88202 21091 | 25618 81287 71464 01139 92659 02229 45907 | 85704 86566 07882 71179 89298 87018 41895 |
G.3 | 15542 05979 | 62488 17171 | 22501 58654 |
G.2 | 15282 | 14248 | 57825 |
G.1 | 75397 | 51498 | 42203 |
ĐB | 465951 | 665774 | 031897 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 2, 8 | 0, 7 | 1, 3, 4 |
1 | 8 | 8 | |
2 | 3 | 9 | 4, 5 |
3 | 0 | 2, 9 | |
4 | 2 | 8 | 2 |
5 | 1, 2 | 9 | 4, 7 |
6 | 4 | 6, 9 | |
7 | 3, 9, 9 | 1,1,2,4,4,7 | 9, 9 |
8 | 2, 2, 4 | 7, 8 | 2, 6 |
9 | 0,1,3,7,9 | 8 | 5, 7, 8 |
7. XSMT ngày 20/07 (Thứ Bảy)
Thứ 7 20/07 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 71 | 14 | 85 |
G.7 | 071 | 492 | 492 |
G.6 | 3609 5552 6554 | 2191 2441 5262 | 2032 3264 5342 |
G.5 | 6304 | 9182 | 3815 |
G.4 | 89227 00866 53029 55069 23642 26043 53064 | 22743 36030 39052 70956 29209 94655 22552 | 07619 55286 29408 95274 79234 12966 42548 |
G.3 | 00913 63270 | 91889 70527 | 41535 78929 |
G.2 | 50195 | 22717 | 28803 |
G.1 | 48827 | 02722 | 66088 |
ĐB | 008960 | 973360 | 341755 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 4, 9 | 9 | 3, 8 |
1 | 3 | 4, 7 | 5, 9 |
2 | 7, 7, 9 | 2, 7 | 9 |
3 | 0 | 2, 4, 5 | |
4 | 2, 3 | 1, 3 | 2, 8 |
5 | 2, 4 | 2, 2, 5, 6 | 5 |
6 | 0, 4, 6, 9 | 0, 2 | 4, 6 |
7 | 0, 1, 1 | 4 | |
8 | 2, 9 | 5, 6, 8 | |
9 | 5 | 1, 2 | 2 |
8. XSMT ngày 19/07 (Thứ Sáu)
Thứ 6 19/07 | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
G.8 | 94 | 43 |
G.7 | 721 | 340 |
G.6 | 9165 0851 5395 | 6765 8475 9388 |
G.5 | 0714 | 5961 |
G.4 | 45860 92559 80577 35101 64286 87210 63360 | 88090 33604 22090 24845 12569 01288 19285 |
G.3 | 92509 84470 | 91439 92974 |
G.2 | 05834 | 28579 |
G.1 | 81530 | 55353 |
ĐB | 829851 | 690254 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSGL | XSNT | |
0 | 1, 9 | 4 |
1 | 0, 4 | |
2 | 1 | |
3 | 0, 4 | 9 |
4 | 0, 3, 5 | |
5 | 1, 1, 9 | 3, 4 |
6 | 0, 0, 5 | 1, 5, 9 |
7 | 0, 7 | 4, 5, 9 |
8 | 6 | 5, 8, 8 |
9 | 4, 5 | 0, 0 |
9. XSMT ngày 18/07 (Thứ Năm)
Thứ 5 18/07 | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 68 | 68 | 48 |
G.7 | 756 | 211 | 742 |
G.6 | 7841 2695 2573 | 0487 8575 2465 | 8590 7705 6803 |
G.5 | 1313 | 7941 | 5790 |
G.4 | 21026 65766 40661 98673 82933 66896 25443 | 65763 32264 51706 07332 82940 06267 54808 | 30521 75389 13571 13069 96780 16265 83523 |
G.3 | 31128 28989 | 08515 40700 | 56921 89637 |
G.2 | 18818 | 00450 | 80813 |
G.1 | 41916 | 47846 | 53631 |
ĐB | 908085 | 158005 | 725785 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSBDI | XSQT | XSQB | |
0 | 0, 5, 6, 8 | 3, 5 | |
1 | 3, 6, 8 | 1, 5 | 3 |
2 | 6, 8 | 1, 1, 3 | |
3 | 3 | 2 | 1, 7 |
4 | 1, 3 | 0, 1, 6 | 2, 8 |
5 | 6 | 0 | |
6 | 1, 6, 8 | 3,4,5,7,8 | 5, 9 |
7 | 3, 3 | 5 | 1 |
8 | 5, 9 | 7 | 0, 5, 9 |
9 | 5, 6 | 0, 0 |
10. XSMT ngày 17/07 (Thứ Tư)
Thứ 4 17/07 | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
G.8 | 99 | 98 |
G.7 | 874 | 395 |
G.6 | 1366 4107 2814 | 2062 7964 6373 |
G.5 | 9458 | 9233 |
G.4 | 52323 98230 46938 99600 31369 28594 05952 | 66806 28271 63435 10298 08799 89829 39584 |
G.3 | 41151 71519 | 13979 71713 |
G.2 | 99661 | 80627 |
G.1 | 80251 | 00497 |
ĐB | 110541 | 074387 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDNG | XSKH | |
0 | 0, 7 | 6 |
1 | 4, 9 | 3 |
2 | 3 | 7, 9 |
3 | 0, 8 | 3, 5 |
4 | 1 | |
5 | 1, 1, 2, 8 | |
6 | 1, 6, 9 | 2, 4 |
7 | 4 | 1, 3, 9 |
8 | 4, 7 | |
9 | 4, 9 | 5,7,8,8,9 |
11. XSMT ngày 16/07 (Thứ Ba)
Thứ 3 16/07 | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
G.8 | 29 | 04 |
G.7 | 508 | 892 |
G.6 | 5516 0257 9777 | 6515 4541 3401 |
G.5 | 3425 | 8147 |
G.4 | 62011 86779 40104 66183 23866 28600 35037 | 85168 94832 25493 56843 39498 66223 74734 |
G.3 | 60411 06461 | 84807 14074 |
G.2 | 20020 | 23669 |
G.1 | 29186 | 57179 |
ĐB | 290395 | 868876 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSDLK | XSQNA | |
0 | 0, 4, 8 | 1, 4, 7 |
1 | 1, 1, 6 | 5 |
2 | 0, 5, 9 | 3 |
3 | 7 | 2, 4 |
4 | 1, 3, 7 | |
5 | 7 | |
6 | 1, 6 | 8, 9 |
7 | 7, 9 | 4, 6, 9 |
8 | 3, 6 | |
9 | 5 | 2, 3, 8 |
12. XSMT ngày 15/07 (Thứ Hai)
Thứ 2 15/07 | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
G.8 | 21 | 19 |
G.7 | 523 | 948 |
G.6 | 8920 0048 4221 | 5798 0130 5336 |
G.5 | 8638 | 0196 |
G.4 | 61296 15621 95607 02778 05610 70958 54997 | 11929 41797 09580 91655 44835 90341 23997 |
G.3 | 87857 34155 | 69648 67850 |
G.2 | 75739 | 36608 |
G.1 | 89510 | 37999 |
ĐB | 979599 | 106477 |
Đầu | Thống kê lôtô | |
---|---|---|
XSTTH | XSPY | |
0 | 7 | 8 |
1 | 0, 0 | 9 |
2 | 0,1,1,1,3 | 9 |
3 | 8, 9 | 0, 5, 6 |
4 | 8 | 1, 8, 8 |
5 | 5, 7, 8 | 0, 5 |
6 | ||
7 | 8 | 7 |
8 | 0 | |
9 | 6, 7, 9 | 6,7,7,8,9 |
13. XSMT ngày 14/07 (Chủ Nhật)
CN 14/07 | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 11 | 08 | 08 |
G.7 | 253 | 286 | 602 |
G.6 | 8861 0103 7238 | 4483 2419 4208 | 7234 7432 7916 |
G.5 | 2155 | 1794 | 9251 |
G.4 | 31590 59192 31359 22843 35641 09772 84411 | 00439 23829 71790 19444 44868 23431 67932 | 49969 02736 03861 82203 96183 63893 20075 |
G.3 | 15516 27197 | 06015 72018 | 11131 61001 |
G.2 | 08096 | 44559 | 18918 |
G.1 | 83216 | 48632 | 39854 |
ĐB | 530557 | 017421 | 726892 |
Đầu | Thống kê lôtô | ||
---|---|---|---|
XSKH | XSKT | XSTTH | |
0 | 3 | 8, 8 | 1, 2, 3, 8 |
1 | 1, 1, 6, 6 | 5, 8, 9 | 6, 8 |
2 | 1, 9 | ||
3 | 8 | 1, 2, 2, 9 | 1, 2, 4, 6 |
4 | 1, 3 | 4 | |
5 | 3, 5, 7, 9 | 9 | 1, 4 |
6 | 1 | 8 | 1, 9 |
7 | 2 | 5 | |
8 | 3, 6 | 3 | |
9 | 0, 2, 6, 7 | 0, 4 | 2, 3 |
Thông tin về sổ kết quả xổ số miền Trung 90 ngày:
1. XSMT 90 ngày bao gồm 90 bảng kết quả xổ số truyền thống miền Trung gần nhất. Dễ dàng tra cứu 90 kết quả miền Trung trong 90 ngày liên tục.
2. Xổ số miền Trung 90 ngày tương ứng với 1620 lần xuất hiện của các con lô từ 00 đến 99 cho mỗi đài (có 18 lô/1 đài miền Trung)
Kết quả xổ số miền Trung: Kết quả XSMT mở thưởng trực tiếp lúc 17h15. Vé số tại miền Trung được phát hành như sau:
- Thứ 2: Phú Yên - Thừa Thiên Huế
- Thứ 3: Quảng Nam - Đắk Lắk
- Thứ 4: Khánh Hòa - Đà Nẵng
- Thứ 5: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
- Thứ 6: Gia Lai - Ninh Thuận
- Thứ 7: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
- Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum - Thừa Thiên Huế
Tổng giá trị theo các hạng giải của xổ số Miền Trung:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số, tiến hành 1 lần quay, giá trị giải thưởng là 2 tỷ đồng, có duy nhất 1 giải và tổng giá trị giải thưởng là 2 tỷ đồng.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số, tiến hành 1 lần quay, giá trị mỗi giải thưởng là 30 triệu đồng, có duy nhất 1 giải và tổng giá trị giải thưởng là 30 triệu đồng.
- Giải nhì bao gồm 5 chữ số, tiến hành 1 lần quay, giá trị mỗi giải thưởng là 15 triệu đồng, có duy nhất 1 giải và tổng giá trị giải thưởng là 15 triệu đồng.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số, tiến hành 2 lần quay, giá trị mỗi giải thưởng là 10 triệu đồng, có 2 giải và tổng giá trị giải thưởng là 20 triệu đồng.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số, tiến hành 7 lần quay, giá trị mỗi giải thưởng là 3 triệu đồng, có 7 giải và tổng giá trị giải thưởng là 21 triệu đồng.
- Giải năm bao gồm 4 chữ số, tiến hành 1 lần quay, giá trị mỗi giải thưởng là 1 triệu đồng, có 10 giải và tổng giá trị giải thưởng là 10 triệu đồng.
- Giải sáu bao gồm 4 chữ số, tiến hành 3 lần quay, giá trị mỗi giải thưởng là 400 ngàn đồng, có 30 giải và tổng giá trị giải thưởng là 12 triệu đồng.
- Giải bảy bao gồm 3 chữ số, tiến hành 1 lần quay, giá trị mỗi giải thưởng là 200 ngàn đồng, có 100 giải và tổng giá trị giải thưởng là 20 triệu đồng.
- Giải tám bao gồm 2 chữ số, tiến hành 1 lần quay, giá trị mỗi giải thưởng là 100 ngàn đồng, có 1.000 giải và tổng giá trị giải thưởng là 100 triệu đồng.
- Giải phụ không tiến hành quay thưởng, dành cho tấm vé số chỉ sai khác 1 chữ số ở hàng trăm ngàn so với giải đặc biệt, có 9 giải, mỗi giải thưởng là 50 triệu đồng.
- Giải khuyến khích không tiến hành quay thưởng, dành cho tấm vé số chỉ sai 1 chữ số ở bất kỳ hàng nào trong 5 chữ số cuối của giải đặc biệt, có tổng 45 giải, mỗi giải thưởng là 6 triệu đồng.
- Bảng tổng hợp thống kê XSMT 90 ngày có chi tiết 100% kết quả Xoso miền Trung 90 ngày gần đây hay còn gọi tắt là sổ kết quả 3 tháng gần nhất.
- XosoMT 90 ngày gần đây dùng để anh em Soi cầu lô đề dễ dàng nhất 90 ngày của miền Trung trở lại có những số gì đẹp tại Soi cầu lô đề miền Trung
- Tham khảo thêm phần may mắn: Quay thử XSMT hôm nay.